當前位置:首頁 » 優惠大全 » 越南語優惠怎麼說
擴展閱讀
寧波奧德賽優惠價格 2021-03-15 14:26:02
丹尼斯購物卡能掛失么 2021-03-15 14:25:58
淘寶購物指紋驗證失敗 2021-03-15 14:24:44

越南語優惠怎麼說

發布時間: 2021-02-27 11:48:40

㈠ 我要去購物越南語怎麼說

我要去購物
Tôi sẽ đi mua sắm.

㈡ 越南話多少錢怎麼說

Bao nhiêu tiền.

諧音是【包牛先】

㈢ 越南語231005怎麼說

hai ba mod kong kong nam

㈣ 越南語便宜點怎麼說啊

/r

㈤ 多少錢一個月用越南語怎麼說

你是問薪水嗎? 簡便的問法是:luong thang la nhieu?
直譯的話是:bao nhieu tien mot thang?

㈥ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

㈦ 早餐券越南語怎麼說

Phiếu ăn sáng 在酒店需要跟他要哦

㈧ 打折越南語怎麼說

giam gia比較常用,也就是漢語」減價「的意思。
減,在越南語里是」giam「。gia:價
發音的話:
giam:恣-阿-母
gia:恣-啊

㈨ 買單越南語怎麼說

tinh tien .廣西東興市越南語翻譯考察旅遊為你解答。

㈩ 一百塊越南語怎麼說

一百來塊越源南盾 một trăm đồng.
一百塊美元 một trăm đô
一百塊人民幣 một trăm tệ